|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lấm chấm
| moucheté; piqueté; tiqueté; tavelé; criblé; grené | | | Len lấm chấm | | laine mouchetée | | | Trời lấm chấm sao | | ciel piqueté d'étoiles | | | Trứng lấm chấm xanh | | oeuf tiqueté de vert | | | Quả chuối lấm chấm | | banane tavelée | | | Mặt lấm tấm rỗ hoa | | visage criblé par la petite vérole | | | Bức vẽ lấm chấm | | dessin grené |
|
|
|
|